icon icon icon

 







[giaban]Call: 028 3812 1255[/giaban]

[thuonghieu]Việt Nam[/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]

Mác thép: CB300V/ CB400V/ CB500V/ CB240T/ GR460...

[/mota]

[chitiet]

Chúng tôi là nhà phân phối trực tiếp của những thương hiệu sản xuất thép lớn hàng đầu Việt Nam trong nhiều năm qua: Thép Miền Nam, Vina Kyoei, POSCO SS VINA, Thép Hòa Phát, Thép TungHo, Thép VAS...

[/chitiet]




 











[giaban]Call: 028 3812 1255 [/giaban]

[thuonghieu]Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.[/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
Mác thép: Q235B - 55Mn - U71Mn - QU70 - QU80 - QU100 - QU120 ...
Tiêu Chuẩn: GB 2585 - BS 11:1985 - DIN 536 - JIS E1103 - JIS E1101 - ASTM A1 - AS1085 - YB/T5055
Quy cách: P11 - P15 - P18 - P21 - P22 - P24 - P30 - P38 - P43 - P50 - P60
Trọng lượng : 8 - 12 - 15 - 18 - 22 - 38 - 43 - 50kg/m
Chiều rộng đáy: 63mm - 150mm
Chiều dài: 6000mm - 12000mm
[/mota]

[chitiet]
Được sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng: đường ray xe lửa, đường ray xe gòn; giao thông nội bộ trong xưởng, kho...
 [/chitiet]









 






[giaban]Call: 028 3812 1255 [/giaban]

[thuonghieu]Việt Nam[/thuonghieu]

[tinhtrang]Còn hàng[/tinhtrang]

[mota]
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101 , STK 400
  • Mác thép: A36, SS400, Q235B
[/mota]

[chitiet]
Ống thép đen là sản phẩm ống thép chưa được sơn hay phủ kẽm ở bên ngoài. Ưu điểm của nhóm sản phẩm này là độ cứng cao, ít bị gỉ sét, khả năng chịu lực tốt và không mất quá nhiều công sức cho quá trình bảo dưỡng.

STT
QUY CÁCH THÔNG DỤNG
TRỌNG LƯỢNG LÝ THUYẾT


Độ dày (mm)
Kg/cây 6m
1
Hộp Chữ Nhật 13 * 26
0.7
2.46
0.8
2.79
0.9
3.12
1
3.45
1.1
3.77
1.2
4.08
1.4
4.7
1.5
5
2
Hộp Chữ Nhật 20 * 40
0.7
3.85
0.8
4.38
0.9
4.9
1
5.43
1.1
5.94
1.2
6.46
1.4
7.47
1.5
7.97
1.8
9.44
2
10.4
2.3
11.8
2.5
12.72
3
Hộp Chữ Nhật 30 * 60
0.9
7.45
1
8.25
1.1
9.05
1.2
9.85
1.4
11.43
1.5
12.21
1.8
14.53
2
16.05
2.3
18.3
2.5
19.78
2.8
21.97
3
23.4
4
Hộp Chữ Nhật 40 * 80
1.1
12.16
1.2
13.24
1.4
15.38
1.5
16.45
1.8
19.61
2
21.7
2.3
24.8
2.5
26.85
2.8
29.88
3
31.88
3.2
33.86
3.5
36.79
5
Hộp Chữ Nhật 50 * 100
1.4
19.33
1.5
20.68
1.8
24.69
2
27.34
2.3
31.29
2.5
33.89
2.8
37.77
3
40.33
3.2
42.87
3.5
46.65
3.8
50.39
4
52.86
6
Hộp Chữ Nhật 60 * 120
1.5
24.93
1.8
29.79
2
33.01
2.3
37.8
2.5
40.98
2.8
45.7
3
48.83
3.2
51.94
3.5
56.58
3.8
61.17
4
64.21

[/chitiet]

TIN TỨC